|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要领
| [yàolǐng] | | 名 | | | 1. nội dung chính; nội dung chủ yếu。要点1. 。 | | | 不得要领 | | không nắm được nội dung chính | | | 2. yếu lĩnh (điểm cốt yếu trong toàn bộ động tác kỹ thuật trong quân sự và thể thao)。体育和军事操练中某项动作的基本要求。 | | | 掌握要领 | | nắm vững yếu lĩnh |
|
|
|
|