Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要领


[yàolǐng]
1. nội dung chính; nội dung chủ yếu。要点1. 。
不得要领
không nắm được nội dung chính
2. yếu lĩnh (điểm cốt yếu trong toàn bộ động tác kỹ thuật trong quân sự và thể thao)。体育和军事操练中某项动作的基本要求。
掌握要领
nắm vững yếu lĩnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.