|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要领
![](img/dict/02C013DD.png) | [yàolǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nội dung chính; nội dung chủ yếu。要点1. 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不得要领 | | không nắm được nội dung chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. yếu lĩnh (điểm cốt yếu trong toàn bộ động tác kỹ thuật trong quân sự và thể thao)。体育和军事操练中某项动作的基本要求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握要领 | | nắm vững yếu lĩnh |
|
|
|
|