|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要紧
![](img/dict/02C013DD.png) | [yàojǐn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quan trọng; trọng yếu。重要。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个山头要紧得很,一定要守住。 | | đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiêm trọng。严重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他只受了点儿轻伤,不要紧。 | | anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vội vàng; gấp rút。急着(做某件事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我要紧进城,来不及和他细说。 | | tôi vội vào thành, không kịp nói rõ với anh ấy. |
|
|
|
|