|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要紧
 | [yàojǐn] |  | 形 | | |  | 1. quan trọng; trọng yếu。重要。 | | |  | 这个山头要紧得很,一定要守住。 | | | đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được. | | |  | 2. nghiêm trọng。严重。 | | |  | 他只受了点儿轻伤,不要紧。 | | | anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu. | | |  | 3. vội vàng; gấp rút。急着(做某件事)。 | | |  | 我要紧进城,来不及和他细说。 | | | tôi vội vào thành, không kịp nói rõ với anh ấy. |
|
|
|
|