Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要紧


[yàojǐn]
1. quan trọng; trọng yếu。重要。
这个山头要紧得很,一定要守住。
đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.
2. nghiêm trọng。严重。
他只受了点儿轻伤,不要紧。
anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu.
3. vội vàng; gấp rút。急着(做某件事)。
我要紧进城,来不及和他细说。
tôi vội vào thành, không kịp nói rõ với anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.