|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要求
 | [yāoqiú] |  | 动 | | |  | 1. yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng。提出具体愿望或条件,希望得到满足或实现。 | | |  | 要求入党 | | | hi vọng được vào Đảng. | | |  | 严格要求自己。 | | | nghiêm khắc yêu cầu bản thân. | | |  | 2. nguyện vọng; yêu cầu; đòi hỏi (hỏi)。所提出的具体愿望或条件。 | | |  | 满足了他的要求。 | | | đã thoả mãn yêu cầu của anh ấy. | | |  | 符合上级的要求。 | | | phù hợp yêu cầu của cấp trên. |
|
|
|
|