Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要好


[yàohǎo]
1. thân nhau; có quan hệ tốt。指感情融洽;也指对人表示好感,愿意亲近。
她们两人从小就很要好。
hai cô ấy thân nhau từ nhỏ.
2. cầu tiến。努力求好,要求上进。
这孩子很要好,从来不肯无故耽误功课。
đứa bé này có chí cầu tiến, xưa nay không bao giờ bỏ học vô cớ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.