Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要命


[yàomìng]
1. chết người; mất mạng; nguy hiểm。使丧失生命。
2. cực kỳ; chết; vô cùng; ghê。表示程度达到极点。
痒得要命
ngứa chết đi được; ngứa ghê.
好得要命
tốt cực kỳ; tốt biết mấy.
3. liều mạng。给人造成严重困难(着急或抱怨时说)。
这人真要命,火车都快开了,他还不来。
thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.