Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要价


[yàojià]
chào giá; nói giá; rao giá。(要价儿)做买卖的人向顾客说出货物的售价。
漫天要价,就地还钱。
rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.