|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要不
 | [yàobù] |  | 连 | | |  | nếu không; nếu không thì。表示两件事情的选择关系,跟'否则'相同。也说要不然。 | | |  | 从上海到武汉,可以搭长江轮船,要不绕道坐火车也行。 | | | từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được. |
|
|
|
|