![](img/dict/02C013DD.png) | [yāo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 襾 (西,覀) - Á |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. yêu cầu; đòi hỏi。求。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要求 |
| yêu cầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cưỡng bức; uy hiếp。强迫;威胁。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要挟 |
| lợi dụng điểm yếu bắt ép người khác. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mời; yêu cầu đạt đến; chặn lại。同'邀'。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Yêu。姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yào |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 要功 ; 要击 ; 要求 ; 要挟 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yào] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女(Nữ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YẾU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quan trọng。重要。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 主要 |
| chủ yếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 紧要 |
| quan trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 险要 |
| hiểm yếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要事 |
| sự việc quan trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要点 |
| yếu điểm; điểm quan trọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nội dung chính; nội dung quan trọng。重要的内容。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 纲要 |
| đề cương; điều quan trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘要 |
| trích yếu; tóm tắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 提要 |
| lược thuật trọng điểm; trọng điểm được nêu ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 择要记录。 |
| ghi chép điều quan trọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cần có; muốn có。希望得到;希望保持。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他要一个口琴。 |
| anh ấy muốn có một cây kèn ác-mô-ni-ca |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这本书我还要呢! |
| quyển sách này, tôi còn cần đấy! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. yêu cầu; xin; đòi。因为希望得到或收回而有所表示。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要帐 |
| đòi nợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小弟弟跟姐姐要钢笔用。 |
| em trai đòi chị cây bút để viết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thỉnh cầu; nhờ。请求。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她要我替她写信。 |
| bà ấy nhờ tôi viết hộ bức thư. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. muốn; cần。表示做某件事的意志。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他要学游泳。 |
| nó muốn học bơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. phải; nên。须要;应该。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 路很滑,大家要小心! |
| đường rất trơn, mọi người cần phải cẩn thận! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 早点儿睡吧,明天还要起早呢! |
| ngủ sớm đi, ngày mai cần phải dậy sớm đấy! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. sắp。将要。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们要参加劳动竞赛了。 |
| chúng tôi sắp tham gia thi đua lao động đấy. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要下雨了。 |
| sắp mưa rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. có lẽ (biểu thị sự đánh giá, dùng trong so sánh)。表示估计,用于比较。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 夏天屋子里太热,树阴底下要凉快得多。 |
| mùa hè trong nhà rất nóng, dưới bóng cây có lẽ mát mẻ hơn nhiều. |
![](img/dict/47B803F7.png) | (连) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. nếu như。如果。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 明天要下雨,我就不去了。 |
| ngày mai nếu trời mưa thì tôi sẽ không đi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. hoặc là; hay là。要么。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要就去打球,要就去溜冰,别再犹豫了。 |
| hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng đừng do dự nữa. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yāo |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 要隘 ; 要不 ; 要不得 ; 要冲 ; 要道 ; 要得 ; 要地 ; 要点 ; 要端 ; 要犯 ; 要饭 ; 要公 ; 要害 ; 要好 ; 要好看 ; 要谎 ; 要价 ; 要价还价 ; 要件 ; 要津 ; 要紧 ; 要领 ; 要略 ; 要么 ; 要面子 ; 要命 ; 要目 ; 要强 ; 要人 ; 要塞 ; 要是 ; 要素 ; 要图 ; 要闻 ; 要言不烦 ; 要义 ; 要员 ; 要职 ; 要旨 ; 要子 |