Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西藏


[xīzàng]
Tây Tạng; khu tự trị Tây Tạng。全称"西藏自治区",中国西南部的民族自治区,面积120多万平方公里,人口189万,位于"世界屋脊"青藏高原上,平均海拔4000米以上,区内有大小胡泊千余个,雅鲁藏布江水 力资源丰富,雅鲁藏布江谷地为经济发达地区,经济以畜牧为主,牦牛为主要畜种,交通以公路为主,是 中国的经济落后地区。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.