Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西洋


[xīyáng]
Tây Dương; phương Tây (chỉ các nước Âu Mỹ)。指欧、美各国。
西洋史。
lịch sử phương Tây
西洋文学。
văn học phương Tây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.