Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西方


[xīfāng]
1. phương tây; phía tây。方位之一,与'东方'相对。
2. Tây Phương (tín đồ đạo Phật gọi nơi phát tích của đạo Phật)。佛教徒指西天。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.