Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西天


[xītiān]
1. Tây Thiên (tín đồ Đạo Phật Trung quốc thời xưa gọi Ấn Độ)。中国古代佛教徒称印度。
2. thế giới cực lạc; cõi cực lạc。极乐世界。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.