Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西天


[xītiān]
1. Tây Thiên (tín đồ Đạo Phật Trung quốc thời xưa gọi Ấn Độ)。中国古代佛教徒称印度。
2. thế giới cực lạc; cõi cực lạc。极乐世界。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.