Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西南


[xīnán]
1. tây nam (hướng)。西和南之间的方向。
2. Tây Nam (chỉ vùng Tây Nam, Trung Quốc, bao gồm Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu, Tây Tạng...)。指中国西南地区,包括四川、云南、贵州、西藏等省区。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.