|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西半球
| [xībànqiú] | | | tây bán cầu (tây bán cầu, từ 20o kinh tây đến 160o kinh đông, phần lục địa bao gồm Nam Mỹ, Bắc Mỹ và một phần Nam Cực)。地球的西半部。从西经20o起,向西到东经160o 止。陆地包括南美洲、北美洲和南极洲的一部分。 |
|
|
|
|