Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西半球


[xībànqiú]
tây bán cầu (tây bán cầu, từ 20o kinh tây đến 160o kinh đông, phần lục địa bao gồm Nam Mỹ, Bắc Mỹ và một phần Nam Cực)。地球的西半部。从西经20o起,向西到东经160o 止。陆地包括南美洲、北美洲和南极洲的一部分。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.