|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西北
| [xīběi] | | | 1. tây bắc (hướng)。西和北之间的方向。 | | | 2. Tây Bắc (miền Tây Bắc Trung Quốc, bao gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Thanh Hải, Ninh Hạ, Tân Cương...)。指中国西北地区,包括陕西、甘肃、青海、宁夏、新疆等省区。 | | | 建设大西北 | | xây dựng miền Tây Bắc |
|
|
|
|