Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
西北


[xīběi]
1. tây bắc (hướng)。西和北之间的方向。
2. Tây Bắc (miền Tây Bắc Trung Quốc, bao gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Thanh Hải, Ninh Hạ, Tân Cương...)。指中国西北地区,包括陕西、甘肃、青海、宁夏、新疆等省区。
建设大西北
xây dựng miền Tây Bắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.