Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 19
Hán Việt: KHÂM
1. vạt áo; tà áo。上衣、袍子前面的部分。
大襟。
vạt áo.
对襟。
vạt áo đối xứng.
2. đồng hao; cột chèo。指连襟。
襟兄。
anh cột chèo.
襟弟。
em đồng hao.
Từ ghép:
襟怀



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.