Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
襁褓


[qiǎngbǎo]
tã lót; tã bọc。包裹婴儿的被子和带子。
母亲历尽千亲万苦,把他从襁褓中抚育成人。
mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.