|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
褪
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衣 (衤) - Y | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỐN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cởi; cởi ra; trút bỏ。脱(衣服、羽毛、颜色等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 褪去冬衣 | | cởi áo khoác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小鸭褪了黄毛。 | | vịt con trút bỏ lông tơ | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tùn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 褪色 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衤(Y) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỐN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cởi; tuột; rụt khỏi。退缩身体的某部分,使套着的东西脱离。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 褪套儿。 | | rụt khỏi tròng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 褪下一只袖子 | | tuột tay áo ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giấu trong tay áo; giấu vào tay áo。藏在袖子里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 褪着手 | | giấu tay vào trong tay áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 袖子里褪着一封信。 | | trong tay áo giấu một bức thư. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tú | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 褪去 ; 褪套儿 |
|
|
|
|