Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rù]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 16
Hán Việt: NHỤC
cái đệm; tấm đệm。褥子。
被褥。
chăn đệm.
褥单。
ga trải giường; vải ga trải trên đệm.
Từ ghép:
褥疮 ; 褥单 ; 褥套 ; 褥子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.