Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
褒贬


[bāobiǎn]
1. khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu)。评论好坏。
褒贬人物
bình phẩm nhân vật
一字褒贬
một lời bình luận
不加褒贬
không bình luận gì cả
2. nói xấu。说...的坏话,恶意批评。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.