Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (褒)
[bāo]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 15
Hán Việt: BAO
1. tán dương; khen ngợi。赞扬;夸奖。
2. rộng (quần áo)。(衣服)肥大。
Từ ghép:
褒贬 ; 褒贬 ; 褒禅山 ; 褒奖 ; 褒扬 ; 褒义 ; 褒义词



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.