|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
褐
| [hè] | | Bộ: 衣 (衤) - Y | | Số nét: 15 | | Hán Việt: HẠT | | | 1. vải thô; quần áo vải thô。粗布或粗布衣服。 | | | 短褐 | | quần áo ngắn và thô | | | 2. màu nâu; màu be; nâu; màu nâu xám。像栗子皮那样的颜色。 | | | 褐铁矿 | | quặng thiếc nâu | | Từ ghép: | | | 褐马鸡 ; 褐煤 |
|
|
|
|