|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
褐
![](img/dict/02C013DD.png) | [hè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衣 (衤) - Y | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vải thô; quần áo vải thô。粗布或粗布衣服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 短褐 | | quần áo ngắn và thô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. màu nâu; màu be; nâu; màu nâu xám。像栗子皮那样的颜色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 褐铁矿 | | quặng thiếc nâu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 褐马鸡 ; 褐煤 |
|
|
|
|