Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hè]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 15
Hán Việt: HẠT
1. vải thô; quần áo vải thô。粗布或粗布衣服。
短褐
quần áo ngắn và thô
2. màu nâu; màu be; nâu; màu nâu xám。像栗子皮那样的颜色。
褐铁矿
quặng thiếc nâu
Từ ghép:
褐马鸡 ; 褐煤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.