|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裹
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衣 (衤) - Y | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bọc; quấn; buộc; bó; băng bó。(用纸、布或其他片状物)缠绕;包扎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 包裹 | | cái bọc; cái gói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 裹腿 | | quấn xà cạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用绷带把伤口裹好。 | | dùng băng băng bó vết thương lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bao; gói。包裹好的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大包小裹 | | gói nhỏ bịch lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bắt đi; lấy đi; bắt đi theo。为了不正当的目的把人或物夹杂在别的人或物里面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土匪逃跑时裹走了村子里的几个人。 | | khi rút đi, bọn phỉ đã bắt đi mấy người trong thôn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mút; bú (sữa)。吸(奶)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小孩儿一生下来就会裹奶。 | | trẻ con vừa sinh ra đã biết bú sữa ngay. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 裹脚 ; 裹脚 ; 裹乱 ; 裹腿 ; 裹胁 ; 裹挟 ; 裹扎 ; 裹足不前 |
|
|
|
|