|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裘
| [qiú] | | Bộ: 衣 (衤) - Y | | Số nét: 13 | | Hán Việt: CẦU | | | 1. áo lông。毛皮的衣服。 | | | 狐裘。 | | áo lông cáo. | | | 集腋成裘。 | | góp gió thành bão; tích tiểu thành đại; một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao. | | | 2. họ Cầu。(qiú)姓。 | | Từ ghép: | | | 裘江 |
|
|
|
|