Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiú]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: CẦU
1. áo lông。毛皮的衣服。
狐裘。
áo lông cáo.
集腋成裘。
góp gió thành bão; tích tiểu thành đại; một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
2. họ Cầu。(qiú)姓。
Từ ghép:
裘江



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.