Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: DUỆ
1. đời sau。后代。
后裔
hậu duệ; dòng dõi.
毕裔 美国人
người Mỹ gốc Hoa
2. biên giới xa xôi。边远的地方。
四裔
bốn phương biên viễn
3. họ Duệ。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.