|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (襠) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衣 (衤) - Y | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đũng quần; đáy quần。两条裤腿相连的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 裤裆 | | đũng quần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 横裆 | | đũng ngang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直裆 | | đũng dọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开裆裤 | | quần thủng đáy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. háng。两条腿的中间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腿裆 | | cái háng |
|
|
|
|