Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装饰


[zhuāngshì]
1. trang sức; trang trí。在身体或物体的表面加些附属的东西,使美观。
装饰品
đồ trang sức
装饰图案
hoa văn trang trí
她向来朴素,不爱装饰。
cô ấy rất giản dị, không thích trang sức.
2. đồ trang sức; đồ trang trí。装饰品。
建筑物上的各种装饰都很精巧。
đồ trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.