Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装门面


[zhuāngmén·mian]
tô điểm; chỉnh trang; trang hoàng bề ngoài; phô trương; khoe mã。比喻为了表面好看而加以粉饰点缀。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.