Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装订


[zhuāngdìng]
đóng sách; đóng vở。把零散的书页或纸张加工成本子。
装订成册
đóng sách thành cuốn
装订车间
phân xưởng đóng sách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.