Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装蒜


[zhuāngsuàn]
vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ。装糊涂;装腔作势。
你比谁都明白,别装蒜啦!
anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.