Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装聋作哑


[zhuānglóngzuòyǎ]
giả đui giả điếc; cố tình không biết; giả vờ không biết。故意装成什么都不知道。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.