Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装置


[zhuāngzhì]
1. lắp đặt; lắp ráp。安装。
降温设备已经装置好了。
thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
2. linh kiện lắp ráp; thiết bị。机器、仪器或其他设备中,构造较复杂并具有某种独立的功用的物件。
自动化装置
thiết bị tự động hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.