|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装甲
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuāngjiǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bọc thép; thiết giáp。装有防弹钢板的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 装甲车 | | xe bọc thép; xe thiết giáp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 装甲舰 | | tàu chiến bọc thép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tấm chắn đạn; tấm giáp che đạn (lắp trên ô tô, tàu thuyền, máy bay, lô cốt...)。装在车辆、船只、飞机、碉堡等上面的防弹钢板。 |
|
|
|
|