|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装甲
 | [zhuāngjiǎ] | | |  | 1. bọc thép; thiết giáp。装有防弹钢板的。 | | |  | 装甲车 | | | xe bọc thép; xe thiết giáp | | |  | 装甲舰 | | | tàu chiến bọc thép | | |  | 2. tấm chắn đạn; tấm giáp che đạn (lắp trên ô tô, tàu thuyền, máy bay, lô cốt...)。装在车辆、船只、飞机、碉堡等上面的防弹钢板。 |
|
|
|
|