Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装模作样


[zhuāngmúzuòyàng]
Hán Việt: TRANG MÔ TÁC DỤNG
giả bộ; làm bộ làm tịch; làm ra vẻ; giả vờ giả vịt。故意做作,装出某种样子给人看。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.