Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装束


[zhuāngshù]
1. trang điểm; ăn mặc。打扮。
装束朴素
ăn mặc giản dị
装束入时
ăn mặc hợp thời
2. sắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang。整理行装。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.