Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装备


[zhuāngbèi]
1. trang bị (vũ khí, quân trang, khí tài...)。配备(武器、军装、器材、技术力量等)。
这些武器可以装备一个营。
số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn.
2. đồ trang bị。指配备的武器、军装、器材、技术力量等。
现代化装备
đồ trang bị hiện đại hoá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.