|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装备
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuāngbèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trang bị (vũ khí, quân trang, khí tài...)。配备(武器、军装、器材、技术力量等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些武器可以装备一个营。 | | số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồ trang bị。指配备的武器、军装、器材、技术力量等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现代化装备 | | đồ trang bị hiện đại hoá. |
|
|
|
|