Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装卸工


[zhuāngxiègōng]
công nhân bốc xếp; công nhân khuân vác。搬运工;装运、搬卸货物者。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.