Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装卸


[zhuāngxiè]
1. dỡ hàng; bốc dỡ; bốc vác。装到运输工具上和从运输工具上卸下。
装卸货物
bốc dỡ hàng hoá
2. lắp ráp; lắp; tháo lắp。装配和拆卸。
他会装卸自行车。
anh ấy biết lắp ráp xe đạp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.