Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装修


[zhuāngxiū]
1. lắp đặt thiết bị; sửa sang; chỉnh trang。在房屋工程上抹面、粉刷并安装门窗、水电等设备。
装修门面
sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
内部装修,暂停营业。
chỉnh trang nội bộ, tạm thời ngừng kinh doanh.
2. các thiết bị lắp đặt。房屋工程上抹的保护层和安装的门窗、水电等设备。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.