|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
装修
 | [zhuāngxiū] | | |  | 1. lắp đặt thiết bị; sửa sang; chỉnh trang。在房屋工程上抹面、粉刷并安装门窗、水电等设备。 | | |  | 装修门面 | | | sửa sang mặt ngoài ngôi nhà. | | |  | 内部装修,暂停营业。 | | | chỉnh trang nội bộ, tạm thời ngừng kinh doanh. | | |  | 2. các thiết bị lắp đặt。房屋工程上抹的保护层和安装的门窗、水电等设备。 |
|
|
|
|