Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裂隙


[lièxì]
kẽ nứt; đường rạn。裂开的缝儿。
桌面上有一道裂隙。
trên mặt bàn có một kẽ nứt.
弥合双方感情上的裂隙。
hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.