|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裂缝
 | [lièfèng] | | |  | 1. nứt ra; nứt。裂成狭长的缝儿。 | | |  | 做门的木料没有干透, 风一吹都裂缝了。 | | | gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi. | | |  | 墙裂了一道缝。 | | | bờ tường bị nứt một đường. | | |  | 2. vết nứt; khe hở。裂开的缝儿。 | | |  | 墙上有一条裂缝。 | | | trên tường có một vết nứt. |
|
|
|
|