Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裂变


[lièbiàn]
1. tách ra (sự biến đổi hoá học)。原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核,并放出电子。
2. tách ra; phân ra; tách chia。泛指分裂变化。
现代人追求小家庭, 大家庭不断裂变。
thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.