Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liě]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 12
Hán Việt: LIỆT
hở; phanh ra。东西的两部分向两旁分开。
衣服没扣好,裂着怀。
áo không cài khuy gì cả, hở cả ngực ra ngoài.
[liè]
Bộ: 衣(Y)
Hán Việt: LIỆT
1. nứt ra; rạn nứt。 破而分开;破成两部分或几部分。
分裂。
rạn nứt.
破裂。
tan vỡ.
决裂。
đổ vỡ tan tành.
裂开。
nứt ra.
四分五裂。
chia năm xẻ bảy.
手冻裂了。
tay lạnh cóng bị nứt cả ra.
2. khía (lá, cánh hoa)。叶子或花冠的边缘上较大较深的缺口。
Từ ghép:
裂变 ; 裂缝 ; 裂缝 ; 裂果 ; 裂痕 ; 裂化 ; 裂解 ; 裂口 ; 裂片 ; 裂纹 ; 裂璺 ; 裂隙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.