Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裁缝


[cáiféng]
may; may vá。剪裁缝制(衣服)。
虽是布衫布裤,但裁缝得体。
tuy là quần vải áo vải, nhưng may rất khéo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.