Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裁判


[cáipàn]
1. phán định; phán xử; xét xử; phán quyết và quyết định (Toà án căn cứ theo pháp luật, có hai kiểu ra quyết định về một vụ án, là phán quyết và quyết định)。法院依照法律,对案件做出的决定,分为判决和裁定两种。
2. phán quyết; phân xử。根据体育运动的竞赛规则,对运动员竞赛的成绩和竞赛中发生的问题做出评判。
3. trọng tài。在体育竞赛中执行评判工作的人也叫裁判员。
足球裁判。
trọng tài bóng đá
国际裁判。
trọng tài quốc tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.