|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裁判
| [cáipàn] | | 动 | | | 1. phán định; phán xử; xét xử; phán quyết và quyết định (Toà án căn cứ theo pháp luật, có hai kiểu ra quyết định về một vụ án, là phán quyết và quyết định)。法院依照法律,对案件做出的决定,分为判决和裁定两种。 | | 动 | | | 2. phán quyết; phân xử。根据体育运动的竞赛规则,对运动员竞赛的成绩和竞赛中发生的问题做出评判。 | | 名 | | | 3. trọng tài。在体育竞赛中执行评判工作的人也叫裁判员。 | | | 足球裁判。 | | trọng tài bóng đá | | | 国际裁判。 | | trọng tài quốc tế |
|
|
|
|