Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裁减


[cáijiǎn]
cắt giảm; giảm; giảm bớt; giải trừ (cơ cấu, nhân viên, trang bị...)。削减(机构、人员、装备等)。
裁减军备。
giải trừ quân bị; giảm bớt quân số
裁减开支。
giảm bớt chi tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.