|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (襲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 龍 (龙) - Long | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 23 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẬP | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tập kích; đột kích; đánh úp。袭击。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侵袭。 | | xâm tập; xâm nhập công kích bất ngờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夜袭。 | | tập kích ban đêm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 空袭。 | | tập kích bằng máy bay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 偷袭。 | | đánh lén. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寒气袭人。 | | hơi lạnh phả vào người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Tập。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làm theo; tiếp tục duy trì; rập theo khuôn sáo cũ。照样的;依照着继续下去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抄袭。 | | sao chép. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 因袭。 | | giữ như cũ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沿袭。 | | theo nếp cũ; theo lối cũ. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bộ, (lượng từ, nói về quần áo)。量词,用于成套的衣服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一袭棉衣。 | | một bộ quần áo bông. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 袭击 ; 袭取 ; 袭扰 ; 袭用 ; 袭占 |
|
|
|
|