Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
被套


[bèitào]
1. túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch). 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口。
2. vỏ chăn。为了拆洗的方便,把被里和被面缝成袋状,叫被套。
3. ruột chăn bông。棉被的胎。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.