Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
被单


[bèidān]
Ghi chú: (被单儿)
1. ra; drap trải giường; tấm phủ chăn。铺在床上或盖在被子上的布。
2. chăn đơn. (Còn gọi là 被单子). 单层布被。也叫被单子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.