Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
被动


[bèidòng]
1. bị động (trái với "chủ động"). 待外力推动而行动。(跟'主动'相对)
2. thụ động。不能造成有利局面使事情按照自己的意图进行。(跟'主动'相对)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.